Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 21-11-2024 - Cập nhật lúc 10:17 21/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 21-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 10:17 21/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 35 ngoại tệ tăng giá, 35 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 22 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,142.00 16,269.00 16,842.00
Đô la Canada CAD 17,736.53 17,915.69 18,490
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,195 28,308 29,160
Euro EUR 26,384 26,490 27,289
Bảng Anh GBP 31,518 31,645 32,595
Đô la Hồng Kông HKD 3,195.00 3,205.00 3,355.00
Yên Nhật JPY 158.86 160.86 168.49
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,768.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,552 18,682 19,409
Bạc Thái THB 649.01 721.12 748.74
Đô la Mỹ USD 25,220 25,250 25,504

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 850,000 868,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,504
EUR 26,121 27,553
GBP 31,339 32,672
JPY 158.28 167.48
HKD 3,183.18 3,318.48
AUD 16,131.93 16,817.61
CAD 17,736.53 18,490
RUB 0.00 266.47
Cập nhật lúc 10:17 21/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021